WebbMany translated example sentences containing "receiver operating characteristic" – Chinese-English dictionary and search engine for Chinese translations. WebbThe receiver is as bad as the thief. 窝家跟贼一样坏。 "operating"中文翻译 adj. 1.运行的;操作的;工作的。 2.关于业务的;营业上的;关于收支的。 3 外科手术的。 …
Official receiver là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa
Webb23 apr. 2024 · ROC curve ( Receiver Operating Characteristic curve) – Trong thực tế, ta luôn phải trade-off giữa False Positive Rate (FPR) và False Negative Rate (FNR) (tức là … WebbDefinition - What does Administrative receiver mean. Official appointed by a court or a lender (under the terms of a secured debenture) who takes control of all, or substantially all, assets of a firm in receivership and is mandated to pay off the firm's debts, if possible, without liquidating it. Source: Administrative receiver là gì? leads to more
"air receiver" là gì? Nghĩa của từ air receiver trong tiếng Việt. Từ ...
WebbReceiver là một hệ thống âm thanh, có vai trò giải mã âm thanh tín hiệu số rồi chuyển tín hiệu đó tới loa. Để dễ hình dung, Receiver có chức năng tương tự amply (bộ khuếch đại âm thanh). WebbReceiver là gì? Receiver có nghĩa là Receiver có nghĩa là Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô. Tiếng Anh là gì? Tiếng Anh có nghĩa là Receiver. Ý nghĩa - Giải thích Receiver nghĩa là . Đây là cách dùng Receiver. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024. Tổng kết WebbEm dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người. dienh Theo tôi hiểu thì credit đây là một ngân khoản công ty được hưởng từ việc bồi hoàn thuế khi công ty có mướn nhân công, dịch là "tín dụng". Theo bản ... leadstone hall